misconstrue
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
misconstrue ngoại động từ
- Hiểu sai, giải thích sai (ý, lời... ).
- to misconstrue someopne's opinion — hiểu sai ý kiến của ai
Tham khảo[sửa]
- "misconstrue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)