mislay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɪs.ˈleɪ/

Ngoại động từ[sửa]

mislay ngoại động từ /ˌmɪs.ˈleɪ/

  1. Để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ... ).

Tham khảo[sửa]