Bước tới nội dung

misleading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌmɪs.ˈli.diɳ/

Tính từ

misleading /ˌmɪs.ˈli.diɳ/

  1. Làm cho lạc đường, làm cho lạc lối.
  2. Làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối.
  3. Lừa dối.

Tham khảo