Bước tới nội dung

missy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.si/

Danh từ

[sửa]

missy /ˈmɪ.si/

  1. (Thông tục) ; (thân mật) .

Tham khảo

[sửa]