Bước tới nội dung

mistigri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mis.ti.ɡʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mistigri
/mis.ti.ɡʁi/
mistigris
/mis.ti.ɡʁi/

mistigri /mis.ti.ɡʁi/

  1. (Thân mật) Con mèo.

Tham khảo

[sửa]