Bước tới nội dung

mitard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mitard
/mi.taʁ/
mitards
/mi.taʁ/

mitard /mi.taʁ/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Như cachot.
    Deux jours de mitard — hai ngày ngục tối

Tham khảo

[sửa]