mithridatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

mithridatize ngoại động từ

  1. Làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một).

Tham khảo[sửa]