mitiger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mi.ti.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

mitiger ngoại động từ /mi.ti.ʒe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giảm nhẹ, làm dịu đi.
    Mitiger une peine — giảm nhẹ một hình phạt

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]