aggraver
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ɡʁa.ve/
Ngoại động từ[sửa]
aggraver ngoại động từ /a.ɡʁa.ve/
- Làm nặng thêm, tăng thêm, làm trầm trọng thêm.
- Aggraver ses torts — làm cho lỗi lầm nặng thêm
- Les mesures ont aggravé le mécontentement — các biện pháp đưa ra đã khiến nỗi bất bình càng thêm trầm trọng
- Aggraver la situation — làm cho tình thế trầm trọng thêm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "aggraver". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)