Bước tới nội dung

mitraillade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mit.ʁa.jad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mitraillade
/mit.ʁa.jad/
mitraillades
/mit.ʁa.jad/

mitraillade gc /mit.ʁa.jad/

  1. Loạt súng máy, tràng súng máy.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Như mitraillage.

Tham khảo

[sửa]