mitrailler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mit.ʁa.je/
Ngoại động từ[sửa]
mitrailler ngoại động từ /mit.ʁa.je/
- Bắn súng máy vào.
- Mitrailler une position — bắn súng máy vào một vị trí
- (Thân mật) Chụp lia lịa.
- Les photographes ont mitraillé l’actrice — các nhà nhiếp ảnh chụp lia lịa cô diễn viên
Tham khảo[sửa]
- "mitrailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)