Bước tới nội dung

lia lịa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə˧˧ lḭʔə˨˩liə˧˥ lḭə˨˨liə˧˧ liə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liə˧˥ liə˨˨liə˧˥ lḭə˨˨liə˧˥˧ lḭə˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

lia lịa

  1. (cử chỉ, động tác) rất nhanhliên tiếp, không ngừng nghỉ trong khoảng thời gian rất ngắn.
    gật đầu lia lịa
    chớp mắt lia lịa
  2. Liến thoắng, thoăn thoắt, nhanhliền liền không ngớt.
    Nói lia lịa.
    Viết lia lịa.

Tham khảo

[sửa]