mixed-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪkst.ˈəp/

Tính từ[sửa]

mixed-up /ˈmɪkst.ˈəp/

  1. (Thông tục) Bối rối, lúng túng.

Tham khảo[sửa]