mixité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mik.si.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mixité
/mik.si.te/
mixité
/mik.si.te/

mixité gc /mik.si.te/

  1. Tính chất hỗn hợp (của một trường có nam nữ học chung).

Tham khảo[sửa]