Bước tới nội dung

mobylette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.bi.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mobylette
/mɔ.bi.lɛt/
mobylettes
/mɔ.bi.lɛt/

mobylette gc /mɔ.bi.lɛt/

  1. Xe Môbilet.

Tham khảo

[sửa]