modal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
modal /ˈmoʊ.dəl/
- (Thuộc) Cách thức, (thuộc) phương thức.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) lối.
- (Âm nhạc) (thuộc) điệu.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)