modal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmoʊ.dəl/

Tính từ[sửa]

modal /ˈmoʊ.dəl/

  1. (Thuộc) Cách thức, (thuộc) phương thức.
  2. (Ngôn ngữ học) (thuộc) lối.
  3. (Âm nhạc) (thuộc) điệu.

Tham khảo[sửa]