Bước tới nội dung

modelage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔd.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
modelage
/mɔd.laʒ/
modelage
/mɔd.laʒ/

modelage /mɔd.laʒ/

  1. Sự nặn (tượng... ).
  2. (Kỹ thuật) Sự làm khuôn, xưởng làm khuôn.

Tham khảo

[sửa]