Bước tới nội dung

moinillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mwa.ni.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moinillon
/mwa.ni.jɔ̃/
moinillons
/mwa.ni.jɔ̃/

moinillon /mwa.ni.jɔ̃/

  1. (Thân mật) Thầy tu trẻ măng; (nghĩa xấu) thầy tu quèn.

Tham khảo

[sửa]