Bước tới nội dung

moirure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mwa.ʁyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moirure
/mwa.ʁyʁ/
moirures
/mwa.ʁyʁ/

moirure gc /mwa.ʁyʁ/

  1. Ánh lóng lánh.
    Moirure de la surface du fleuve — ánh lóng lánh của mặt sông

Tham khảo

[sửa]