Bước tới nội dung

moite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moite
/mwat/
moites
/mwat/
Giống cái moite
/mwat/
moites
/mwat/

moite /mwat/

  1. Hơi ướt, hơi ẩm, xâm xấp.
    Front moite de sueur — trán xâm xấp mồ hôi
    Chaleur moite — nóng hơi ấm

Tham khảo

[sửa]