moitié
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mwa.tje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
moitié /mwa.tje/ |
moitiés /mwa.tje/ |
moitié gc /mwa.tje/
- Nửa.
- Trois est la moitié de six — ba là nửa của sáu
- La moitié du temps — phân nửa thời gian
- (Thân mật) Vợ.
- C’est sa moitié — đó là vợ anh ta
- à moitié — một nửa
- A moitié plein — đầy một nửa+ gần như
- A moitié fou — gần như điên
- de moitié — gấp đôi
- Discours trop long de moitié — bài diễn văn dài gấp đôi
- être de moitié — chung phần (với người khác)
- moitié... moitié... — nửa... nửa...
- moitié, moitié — (thân mật) mỗi người một nửa+ (thân mật) cũng thường thường, nhì nhằng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "moitié". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)