molecular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈlɛ.kjə.lɜː/

Tính từ[sửa]

molecular ( không so sánh được)

  1. (Thuộc) phân tử.

Tham khảo[sửa]