Bước tới nội dung

moleskine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.lɛs.kin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moleskine
/mɔ.lɛs.kin/
moleskine
/mɔ.lɛs.kin/

moleskine gc /mɔ.lɛs.kin/

  1. Vải giả da.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vải láng (để lót áo).

Tham khảo

[sửa]