mollet
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔ.lɛ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mollet /mɔ.lɛ/ |
mollets /mɔ.lɛ/ |
Giống cái | mollette /mɔ.lɛt/ |
mollettes /mɔ.lɛt/ |
mollet /mɔ.lɛ/
- Mềm mại, êm.
- Des mains mollettes — những bàn tay mềm mại
- Lit mollet — giường êm
- œuf mollet — trứng luộc lòng đào
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mollet /mɔ.lɛ/ |
mollets /mɔ.lɛ/ |
mollet gđ /mɔ.lɛ/
- Bắp chân.
- mollets de coq — chân ống sậy
Tham khảo[sửa]
- "mollet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)