Bước tới nội dung

molletonneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔl.tɔ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực molletonneux
/mɔl.tɔ.nø/
molletonneux
/mɔl.tɔ.nø/
Giống cái molletonneux
/mɔl.tɔ.nø/
molletonneux
/mɔl.tɔ.nø/

molletonneux /mɔl.tɔ.nø/

  1. Như kiểu vải bông mềm ấm.

Tham khảo

[sửa]