mollify
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑː.lə.ˌfɑɪ/
![]() | [ˈmɑː.lə.ˌfɑɪ] |
Ngoại động từ[sửa]
mollify ngoại động từ /ˈmɑː.lə.ˌfɑɪ/
- Làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu.
- to mollify someone's anger — làm nguôi cơn giận của ai
Tham khảo[sửa]
- "mollify". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)