mollify
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.lə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈmɑː.lə.ˌfɑɪ] |
Ngoại động từ
[sửa]mollify ngoại động từ /ˈmɑː.lə.ˌfɑɪ/
- Làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu.
- to mollify someone's anger — làm nguôi cơn giận của ai
Tham khảo
[sửa]- "mollify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)