molybdenum
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.nəm/
Danh từ[sửa]
molybdenum /.nəm/
- (Hoá học) Molypdden.
Tham khảo[sửa]
- "molybdenum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)