Bước tới nội dung

monadism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmoʊ.ˌnæ.ˌdɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

monadism /ˈmoʊ.ˌnæ.ˌdɪ.zᵊm/

  1. (Triết học) Thuyết đơn t.

Tham khảo

[sửa]