Bước tới nội dung

monceau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ̃.sɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monceau
/mɔ̃.sɔ/
monceaux
/mɔ̃.sɔ/

monceau /mɔ̃.sɔ/

  1. Đống.
    Monceau de pierres — đống đá
    Des monceaux d’erreurs — (nghĩa bóng) hàng đống sai lầm

Tham khảo

[sửa]