monceau
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔ̃.sɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
monceau /mɔ̃.sɔ/ |
monceaux /mɔ̃.sɔ/ |
monceau gđ /mɔ̃.sɔ/
- Đống.
- Monceau de pierres — đống đá
- Des monceaux d’erreurs — (nghĩa bóng) hàng đống sai lầm
Tham khảo[sửa]
- "monceau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)