Bước tới nội dung

monitoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

monitoire

  1. (Tôn giáo) Lệnh khai chứng.
    lettre monitoire — (tôn giáo) lệnh khai chứng

Tham khảo

[sửa]