monkery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈməŋ.kə.ri/

Danh từ[sửa]

monkery /ˈməŋ.kə.ri/

  1. (Thông tục) Bọn thầy tu.
  2. Đời sốngtu viện; lề thói thầy tu.
  3. Tu viện.

Tham khảo[sửa]