Bước tới nội dung

monodie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.di/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monodie
/mɔ.nɔ.di/
monodie
/mɔ.nɔ.di/

monodie gc /mɔ.nɔ.di/

  1. (Âm nhạc) Bài hát một .

Tham khảo

[sửa]