Bước tới nội dung

monographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monographie
/mɔ.nɔ.ɡʁa.fi/
monographies
/mɔ.nɔ.ɡʁa.fi/

monographie gc /mɔ.nɔ.ɡʁa.fi/

  1. Bản chuyên khảo.

Tham khảo

[sửa]