Bước tới nội dung

monomorphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ

[sửa]

monomorphic /.ˈmɔr.fɪk/

  1. Đơn cấu, đơn ánh.

Tham khảo

[sửa]