monomorphic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmɔr.fɪk/
Tính từ
[sửa]monomorphic /.ˈmɔr.fɪk/
- Đơn cấu, đơn ánh.
Tham khảo
[sửa]- "monomorphic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
monomorphic /.ˈmɔr.fɪk/