Bước tới nội dung

monotrace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

monotrace

  1. (Train d'atterrissage monotrace) (hàng không) càng hạ cánh kiểu xe đạp.

Tham khảo

[sửa]