Bước tới nội dung

monotypic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɑː.nə.ˈtɪ.pɪk/

Tính từ

[sửa]

monotypic /ˌmɑː.nə.ˈtɪ.pɪk/

  1. Chỉ có một đại diện.

Tham khảo

[sửa]