Bước tới nội dung

monstrueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ̃s.tʁy.ø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực monstrueux
/mɔ̃s.tʁy.ø/
monstrueux
/mɔ̃s.tʁy.ø/
Giống cái monstrueuse
/mɔ̃s.tʁy.øz/
monstrueuses
/mɔ̃s.tʁy.øz/

monstrueux /mɔ̃s.tʁy.ø/

  1. Quái dị, quái gở, kinh khủng.
    Laideur monstrueuse — xấu kinh khủng
    Idée monstrueuse — ý quái gở
  2. Khổng lồ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]