Bước tới nội dung

mont-de-piété

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ̃d.pje.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mont-de-piété
/mɔ̃d.pje.te/
mont-de-piété
/mɔ̃d.pje.te/

mont-de-piété /mɔ̃d.pje.te/

  1. Hiệu cầm đồ.

Tham khảo

[sửa]