montaniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]montaniste
- Xem montanisme
Danh từ
[sửa]montaniste
- (Tôn giáo) Người theo giáo phái Mon-ta-nút.
Tham khảo
[sửa]- "montaniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
montaniste
montaniste