montrable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔ̃t.ʁabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | montrable /mɔ̃t.ʁabl/ |
montrables /mɔ̃t.ʁabl/ |
Giống cái | montrable /mɔ̃t.ʁabl/ |
montrables /mɔ̃t.ʁabl/ |
montrable /mɔ̃t.ʁabl/
- Trình diện được, ra mắt được.
- Une figure qui n'est pas montrable — một bộ mặt không trình diện được
Tham khảo[sửa]
- "montrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)