morbide
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔʁ.bid/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | morbide /mɔʁ.bid/ |
morbides /mɔʁ.bid/ |
Giống cái | morbide /mɔʁ.bid/ |
morbides /mɔʁ.bid/ |
morbide /mɔʁ.bid/
- (Thuộc) Bệnh.
- Etat morbide — tình trạng có (mắc) bệnh
- (Nghĩa bóng) Bệnh hoạn.
- Une littérature morbide — một nền văn hóa bệnh hoạn
- (Nghệ thuật) Mềm mại, thanh tao.
- Chairs morbides — da thịt mềm mại
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "morbide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)