sain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

sain ngoại động từ /ˈseɪn/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ban phép lành.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Daur[sửa]

Tính từ[sửa]

sain

  1. tốt lành.