mordacité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

mordacité gc

  1. Tính ăn mòn.
    La mordacité de certains acides — tính ăn mòn của một số axit
  2. Tính chua chát, tính cay độc.
    Mordacité d’une critique — tính cay độc của một lời phê bình

Tham khảo[sửa]