Bước tới nội dung

mordoré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.dɔ.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mordoré
/mɔʁ.dɔ.ʁe/
mordorés
/mɔʁ.dɔ.ʁe/
Giống cái mordorée
/mɔʁ.dɔ.ʁe/
mordorées
/mɔʁ.dɔ.ʁe/

mordoré /mɔʁ.dɔ.ʁe/

  1. Nâu ánh vàng.
    Souliers mordorés — giày nâu ánh vàng

Tham khảo

[sửa]