morene
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | morene | morenen |
Số nhiều | morener | morenene |
morene gđ
- Đôi thạch, đá vụn dồn thành đống chung quanh băng hà.
- Morener fra istidens slutt har dempet opp en mengde innsjøer i Norge.
Tham khảo[sửa]
- "morene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)