Bước tới nội dung

mornifle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.nifl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mornifle
/mɔʁ.nifl/
mornifle
/mɔʁ.nifl/

mornifle gc /mɔʁ.nifl/

  1. (Thông tục) Cái tát trái.
    Donner une mornifle à quelqu'un — cho ai một cái tát trái

Tham khảo

[sửa]