Bước tới nội dung

moronism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɔr.ˌɑː.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

moronism /ˈmɔr.ˌɑː.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Xem moronity

Tham khảo

[sửa]