mose
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mose | mosen |
Số nhiều | moser | mosene |
mose gđ
- Rêu, rong.
- Det vokser mose på steinen.
- å la det gro mose på noe — Để cho đóng rêu, đóng mốc việc gì.
- Det er ugler i mosen. — Có điều nghi vấn.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)