mosellan
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mosellane /mɔ.zɛ.lan/ |
mosellanes /mɔ.zɛ.lan/ |
Số nhiều | mosellane /mɔ.zɛ.lan/ |
mosellanes /mɔ.zɛ.lan/ |
mosellan
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mosellane /mɔ.zɛ.lan/ |
mosellanes /mɔ.zɛ.lan/ |
Giống cái | mosellane /mɔ.zɛ.lan/ |
mosellanes /mɔ.zɛ.lan/ |
mosellan
Tham khảo
[sửa]- "mosellan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)