Bước tới nội dung

mosjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít mosjon mosjonen
Số nhiều mosjoner mosjonene

mosjon

  1. Sự vận động, cử động.
    Det er bra for helsa å drive mosjon.
    Skiturer gir god mosjon.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]